Thực đơn
Hanoi Buffaloes Đội hìnhĐội hình TBSL 2017
Lưu ý: Quốc kỳ cho đội tuyển quốc gia được xác định tại quy chuẩn FIBA. Các cầu thủ có quốc tịch không thuộc FIBA sẽ không được hiển thị.
Cầu thủ | Huấn luyện viên | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Huấn luyện viên trưởngTrợ lý Chú giải
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Đội hình VBA 2016
Vị trí | Số áo | Tên cầu thủ |
---|---|---|
G | 23 | Nguyễn Thành Đạt ( C ) |
G | 9 | Bạch Công Trung |
G | 10 | Nguyễn Phú Hoàng |
G | 12 | Đinh Tiến Công |
G | 90 | Nguyễn Tiến Dương |
G | 14 | Nguyễn Văn Hùng |
C | 13 | Phạm Thanh Tùng |
F | 7 | Đặng Thái Hưng |
C | 6 | Nguyễn Tuấn Anh |
G | 2 | Ryan Anorld |
F | 5 | Phước Anthony Phan |
F | 3 | Trevor Berkeley |
Đội hình VBA 2017
Vị trí | Số áo | Tên cầu thủ |
---|---|---|
3 | Nguyễn Thành Đạt | |
10 | Nguyễn Phú Hoàng | |
7 | Đặng Thái Hưng | |
1 | Đinh Tiến Công | |
Phạm Thanh Tùng | ||
90 | Nguyễn Tiến Dương | |
Bạch Công Trung | ||
Nguyễn Văn Hùng | ||
Đỗ Huy Hoàng | ||
Lê Sỹ Dũng | ||
Ngô Đức Hoàng | ||
98 | Phạm Đức Kiên | |
2 | Ryan Anorld | |
4 | Viccent Nguyen | |
Jordan Collins | ||
Jason Carter |
Đội hình VBA 2018
Vị trí | Số áo | Tên cầu thủ |
---|---|---|
4 | Vincent Nguyễn | |
9 | Mike Devonne Bell Jr | |
24 | Stefan Nguyễn Tuấn Tú | |
14 | Lê Ngọc Tú | |
1 | Đinh Tiến Công | |
13 | Phạm Thanh Tùng | |
8 | Nguyễn Tiến Dương | |
Bạch Công Trung | ||
Đoàn Xuân Tùng | ||
19 | Trần Ngọc Tân | |
Ngô Trung Hiếu | ||
Đào Quang Minh | ||
98 | Phạm Đức Kiên | |
3 | Nguyễn Thành Đạt | |
Đội hình VBA 2019
Vị trí | Số áo | Tên cầu thủ |
---|---|---|
SG, SF | 12 | Lê Ngọc Tú |
PG, SF | 24 | Stefan Nguyễn Tuấn Tú |
C | 5 | Jameel McKay |
SG, SF | 1 | Đinh Tiến Công |
PG, SG | 2 | Henry Nguyễn |
SG, SF | 9 | Đỗ Xuân Nam |
SG, SF | 88 | Nguyễn Đường Quang Anh |
PG, SG | 14 | Bùi Thái Hà |
SG | 7 | Nguyễn Huỳnh Hải |
PF | 19 | Trần Ngọc Tân |
PF | 11 | Đoàn Xuân Tùng |
SG, SF | 15 | Nguyễn Văn Vinh |
PG | 29 | Bùi Nguyên Đắc |
PG | 30 | Nguyễn Huy Hoàng |
SG | 34 | Đỗ Hoàng Hải |
Thực đơn
Hanoi Buffaloes Đội hìnhLiên quan
Hanoi Hanoi Rocks Hanoi Hannah Hanoi Kitchen Hanoi Taxi (máy bay) Hanoi Buffaloes Hanoi F.C. Hanoi Metro Hanoi Radio Television Hanoi Landmark TowerTài liệu tham khảo
WikiPedia: Hanoi Buffaloes https://www.facebook.com/hanoibuffaloes